Kết quả trận Jamaica vs Guadeloupe, 06h45 ngày 21/06

Vòng Group stage
06:45 ngày 21/06/2025
Jamaica
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (2 - 1)
Guadeloupe
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.03
+1.25
0.81
O 2.75
0.76
U 2.75
1.00
1
1.36
X
4.60
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
1.04
+0.5
0.80
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Cúp vàng CONCACAF

Diễn biến - Kết quả Jamaica vs Guadeloupe

Jamaica Jamaica
Phút
Guadeloupe Guadeloupe
11'
match yellow.png  𓆏 Thierry Ambrose 🍃 

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đềꦰn  🧜 match phan luoi  Phản lư꧂ới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Jamaica VS Guadeloupe

Jamaica Jamaica
Guadeloupe Guadeloupe
1
 
Phạt góc
 
0
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Tổng cú sút
 
0
1
 
Sút trúng cầu môn
 
0
2
 
Sút Phạt
 
2
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
66
 
Số đường chuyền
 
38
74%
 
Chuyền chính xác
 
61%
2
 
Phạm lỗi
 
2
0
 
Cứu thua
 
1
1
 
Rê bóng thành công
 
1
2
 
Đánh chặn
 
1
3
 
Ném biên
 
5
1
 
Cản phá thành công
 
1
1
 
Thử thách
 
0
9
 
Long pass
 
0
24
 
Pha tấn công
 
11
9
 
Tấn công nguy hiểm
 
2

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Karoy Anderson
20
Renaldo Cephas
26
Michail Antonio
9
Kaheim Dixon
23
Jahmali Waite
13
Shaquan Davis
19
Kyle Allan Ming
14
Sue-Lae McCalla
22
Greg Leigh
21
Romario Williams
24
Tyreece Campbell
10
Rumarn Burrell
Jamaica Jamaica 4-1-4-1
4-3-3 Guadeloupe Guadeloupe
1
Blake
3
Bell
5
Pinnock
6
King
2
Lembikis...
15
Latibeau...
11
Gray
12
Atkinson
18
Russell
7
Bailey
16
Brown
16
Cognard
2
Moco
15
Cavare
5
Saintini
4
Roussill...
7
Cadiou
25
Solvet
6
Baron
18
Leborgne
9
Ambrose
10
Phaeton

Substitutes

26
Yvann Macon
13
Florian David
20
Raphael Mirval
11
Tairyk Arconte
8
Ange-Freddy Plumain
1
Rubens Adelaide
23
Davy Rouyard
12
Christian Senneville
14
Kilian Bevis
22
Vikash Tille
21
Keyvan Beaumont
3
Alexandre Arenate
Đội hình dự bị
Jamaica Jamaica
Karoy Anderson 4
Renaldo Cephas 20
Michail Antonio 26
Kaheim Dixon 9
Jahmali Waite 23
Shaquan Davis 13
Kyle Allan Ming 19
Sue-Lae McCalla 14
Greg Leigh 22
Romario Williams 21
Tyreece Campbell 24
Rumarn Burrell 10
Jamaica Guadeloupe
26 Yvann Macon
13 Florian David
20 Raphael Mirval
11 Tairyk Arconte
8 Ange-Freddy Plumain
1 Rubens Adelaide
23 Davy Rouyard
12 Christian Senneville
14 Kilian Bevis
22 Vikash Tille
21 Keyvan Beaumont
3 Alexandre Arenate

Dữ liệu đội bóng:Jamaica vs Guadeloupe

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 2.33
2.33 Phạt góc 2.33
0.33 Thẻ vàng 0.67
2.33 Sút trúng cầu môn 3
61% Kiểm soát bóng 35.67%
6.33 Phạm lỗi 2
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.3
0.8 Bàn thua 1.1
3.5 Phạt góc 4.1
1.4 Thẻ vàng 1
4.1 Sút trúng cầu môn 4.2
53.1% Kiểm soát bóng 49.3%
3.1 Phạm lỗi 8.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Jamaica (8trận)
Chủ Khách
Guadeloupe (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
1
2
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
0
0
0

Jamaica Jamaica
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Demarai Gray Cánh trái 0 0 2 12 9 75% 4 0 23 7
1 Andre Blake Thủ môn 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 29 6.6
3 Amarii Bell Hậu vệ cánh trái 0 0 0 34 29 85.29% 0 1 52 6.8
7 Leon Bailey Cánh phải 4 2 0 22 14 63.64% 2 0 36 7.6
5 Ethan Pinnock Trung vệ 0 0 0 46 42 91.3% 0 2 59 7.1
15 Joel Latibeaudiere Trung vệ 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 35 6.7
18 Jonathan Russell Tiền vệ trụ 1 1 1 20 14 70% 1 1 30 7.5
2 Dexter Lembikisa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 20 86.96% 2 0 39 6.6
6 Richard King Trung vệ 0 0 0 52 45 86.54% 0 0 57 7
12 Dwayne Atkinson Tiền vệ công 0 0 0 15 9 60% 0 1 18 6.3
20 Renaldo Cephas Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 1 0 12 6.7
4 Karoy Anderson Midfielder 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 21 6.5
16 Warner Brown Tiền đạo cắm 0 0 1 10 7 70% 0 2 19 7.1

Guadeloupe Guadeloupe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Jerome Roussillon Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 7 87.5% 1 0 17 6.3
15 Dimitri Kevin Cavare Trung vệ 0 0 0 27 21 77.78% 0 2 40 6.5
9 Thierry Ambrose Tiền đạo cắm 3 2 0 23 14 60.87% 0 2 39 7.5
18 Jordan Leborgne Tiền vệ trụ 1 0 0 14 10 71.43% 2 0 23 6.7
10 Matthias Phaeton Cánh trái 1 0 1 17 13 76.47% 1 0 30 6.7
5 Nathanael Saintini Trung vệ 1 1 0 32 25 78.13% 0 0 43 6.6
6 Anthony Baron Trung vệ 0 0 2 44 36 81.82% 0 0 51 6.9
25 Steve Solvet Defender 0 0 0 27 21 77.78% 0 1 45 7
7 Noah Cadiou Tiền vệ trụ 1 0 2 31 23 74.19% 1 1 34 6.8
2 Zoran Moco Hậu vệ cánh phải 0 0 1 22 15 68.18% 1 0 34 6.2
16 Brice Cognard Thủ môn 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 27 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet