Vòng 15
02:00 ngày 15/02/2025
Newcastle U21
Đã kết thúc 3 - 6 (1 - 2)
Leicester City U21
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.82
+0.25
0.96
O 3.75
0.98
U 3.75
0.80
1
2.00
X
3.75
2
2.80
Hiệp 1
-0.25
1.07
+0.25
0.71
O 1.5
0.92
U 1.5
0.86

Diễn biến chính

Newcastle U21 Newcastle U21
Phút
Leicester City U21 Leicester City U21
♊ Turner-Cooke J. match yellow.png
2'
6'
match goal 0 - 1 Jake Evans
Kiến tạo: Henry Cartwright
15'
match yellow.png 💝 Sammy Braybroke
Sean Neave 1 - 1 match goal
22'
25'
match goal 1 - 2 Sammy Braybroke
꧋ Johny Emerson match yellow.png
45'
54'
match goal 1 - 3 Jake Evans
Kiến tạo: Louis Page
57'
match goal 1 - 4 Louis Page
60'
match goal 1 - 5 Jake Evans
Kiến tạo: Louis Page
65'
match yellow.png ꦗ Olabade Aluko
Garang Kuol 2 - 5
Kiến tạo: Alfie Harrison
match goal
69'
70'
match yellow.png ✅ Jake Evans
Matheos Ferreira 3 - 5 match goal
74'
90'
match goal 3 - 6 Tommy Neale

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong penꦫ Hỏng phạt đền match phan luoiꦦ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🗹 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Newcastle U21 Newcastle U21
Leicester City U21 Leicester City U21
4
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
22
 
Tổng cú sút
 
15
6
 
Sút trúng cầu môn
 
8
16
 
Sút ra ngoài
 
7
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
80
 
Pha tấn công
 
91
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 4.67
3.67 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
5.67 Sút trúng cầu môn 8
50% Kiểm soát bóng 33.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 2
2.4 Bàn thua 1.4
6.2 Phạt góc 6.2
1.9 Thẻ vàng 2
6.6 Sút trúng cầu môn 5.4
15% Kiểm soát bóng 15%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

ꦡ Newcastle U21 (22trận)
Chủ Khách
𝕴 Leicester City U21 (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
4
3
HT-H/FT-T
0
0
0
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
3
1
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
2
0
2
HT-B/FT-B
2
2
4
3
2J Bet