Vòng 10
01:30 ngày 30/09/2023
Piast Gliwice
Đã kết thúc 3 - 2 (2 - 0)
Widzew lodz
Địa điểm:
Thời tiết: ,

Diễn biến chính

Piast Gliwice Piast Gliwice
Phút
Widzew lodz Widzew lodz
6'
match yellow.png ꧟ Fabio Alexandre da Silva Nunes
♑ Alexandros Katranis match yellow.png
21'
22'
match yellow.png 🦄 Mateusz Zyro
Serhij Krykun 1 - 0
Kiến tạo: Grzegorz Tomasiewicz
match goal
24'
26'
match yellow.png 𝓡 Jordi Sanchez
Serhij Krykun 2 - 0
Kiến tạo: Jorge Felix
match goal
38'
47'
match phan luoi 2 - 1 Frantisek Plach(OW)
ꦕ Patryk Dziczek match yellow.png
56'
൩ Sergiy Krykun penaltyNotAwarded.false match var
65'
67'
match yellow.png ꦍ Juljan Shehu
Patryk Dziczek 3 - 1 match pen
68'
90'
match yellow.png 💧 Andrejs Ciganiks
90'
match goal 3 - 2 Imad Rondic
Kiến tạo: Sebastian Kerk

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong penﷺ Hỏng phạt đền match phan luoi▨ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change꧅ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Piast Gliwice Piast Gliwice
Widzew lodz Widzew lodz
1
 
Phạt góc
 
1
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
5
6
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
14
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
387
 
Số đường chuyền
 
502
15
 
Phạm lỗi
 
17
0
 
Việt vị
 
1
21
 
Đánh đầu thành công
 
18
1
 
Cứu thua
 
1
19
 
Rê bóng thành công
 
14
9
 
Đánh chặn
 
5
0
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Thử thách
 
8
93
 
Pha tấn công
 
102
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 2.67
5.67 Phạt góc 3.33
2.67 Thẻ vàng 2.33
6.33 Sút trúng cầu môn 3.33
51.33% Kiểm soát bóng 46.67%
12 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1
0.6 Bàn thua 2
3.8 Phạt góc 4.7
2.3 Thẻ vàng 1.3
4.6 Sút trúng cầu môn 3.3
40.3% Kiểm soát bóng 38.7%
10.2 Phạm lỗi 4.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🉐 Piast Gliwice (26trận)
Chủ Khách
Widzew lodz (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
4
5
HT-H/FT-T
0
3
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
4
HT-H/FT-H
5
3
2
0
HT-B/FT-H
1
3
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
1
1
HT-B/FT-B
2
2
3
1
2J Bet